Số Zip 5: 19702 - CHRISTIANA, NEWARK, DE
Mã ZIP code 19702 là mã bưu chính năm CHRISTIANA, DE. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19702. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19702. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19702, v.v.
Mã Bưu 19702 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19702 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
DE - Delaware | New Castle County | CHRISTIANA | 19702 |
DE - Delaware | New Castle County | NEWARK | 19702 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 19702 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 19702 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
19702 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19702 là gì? Mã ZIP 19702 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19702. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
19702-1000 | 400 (From 400 To 498 Even) WELSH HILL RD, NEWARK, DE |
19702-1001 | 401 (From 401 To 499 Odd) WELSH HILL RD, NEWARK, DE |
19702-1007 | 1501 (From 1501 To 1599 Odd) IRONSIDE RD, NEWARK, DE |
19702-1008 | 1500 (From 1500 To 1598 Even) IRONSIDE RD, NEWARK, DE |
19702-1009 | 1601 (From 1601 To 1669 Odd) IRONSIDE RD, NEWARK, DE |
19702-1010 | 1600 (From 1600 To 1698 Even) IRONSIDE RD, NEWARK, DE |
19702-1011 | 1401 (From 1401 To 1499 Odd) OTTS CHAPEL RD, NEWARK, DE |
19702-1012 | 1400 (From 1400 To 1498 Even) OTTS CHAPEL RD, NEWARK, DE |
19702-1013 | 1501 (From 1501 To 1599 Odd) OTTS CHAPEL RD, NEWARK, DE |
19702-1014 | 1500 (From 1500 To 1598 Even) OTTS CHAPEL RD, NEWARK, DE |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 19702 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19702
Mã Bưu 19702 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CHRISTIANA, New Castle County, Delaware. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 19702 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 19701, 19708, 19713, 19716, và 19733, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19702 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
19701 | 1.849 |
19708 | 4.91 |
19713 | 6.538 |
19716 | 8.073 |
19733 | 8.271 |
19712 | 8.44 |
19718 | 8.44 |
19725 | 8.44 |
19726 | 8.44 |
19715 | 8.558 |
19717 | 9.343 |
21922 | 10.741 |
19720 | 10.778 |
19714 | 11.104 |
19711 | 11.381 |
21920 | 11.45 |
19706 | 11.494 |
19721 | 13.312 |
21921 | 13.601 |
19804 | 13.686 |
19808 | 13.858 |
21916 | 14.38 |
19709 | 15.664 |
19731 | 15.934 |
21915 | 17.407 |
08070 | 17.599 |
19805 | 17.836 |
19347 | 17.911 |
19730 | 18.244 |
19351 | 18.635 |
19350 | 19.057 |
19707 | 19.244 |
19736 | 20.035 |
19884 | 20.179 |
19885 | 20.179 |
19886 | 20.179 |
19890 | 20.179 |
19891 | 20.179 |
19892 | 20.179 |
19893 | 20.179 |
19894 | 20.179 |
19895 | 20.179 |
19896 | 20.179 |
19897 | 20.179 |
19898 | 20.179 |
19899 | 20.179 |
19801 | 20.205 |
19880 | 20.207 |
19806 | 20.558 |
08023 | 20.857 |
21901 | 21.056 |
19850 | 21.12 |
19710 | 21.358 |
19807 | 21.698 |
19802 | 22.213 |
19735 | 22.621 |
21912 | 22.669 |
19732 | 23.091 |
19360 | 23.518 |
21914 | 23.642 |
19374 | 23.873 |
19311 | 23.925 |
19352 | 24.07 |
08079 | 24.374 |
08069 | 24.473 |
08038 | 24.901 |
trường đại học trong Mã ZIP 19702
viện bảo tàng trong Mã ZIP 19702
-
IRON HILL MUSEUM
điện thoại:Kỷ luật: Bảo tàng Khoa học & Công nghệ & Cung thiên vănĐịA Chỉ: 1355 OLD BALTIMORE PIKE, NEWARK DE 19702, USA
Trường học trong Mã ZIP 19702
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19702 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Albert H. Jones Elementary School | 35 West Main Street | Newark | Delaware | KG-4 | 19702 |
Glasgow High School | 1901 South College Avenue | Newark | Delaware | 8-12 | 19702 |
Henry M. Brader Elementary School | 107 Four Seasons Parkway | Newark | Delaware | PK-4 | 19702 |
May B. Leasure Elementary School | 1015 Church Road | Newark | Delaware | KG-4 | 19702 |
Paul M. Hodgson Vocational Technical High School | 2575 Glasgow Avenue | Newark | Delaware | 8-12 | 19702 |
Thurgood Marshall Elementary School | 101 Barrett Run Road | Newark | Delaware | KG-4 | 19702 |
William B. Keene Elementary School | 200 Lagrange Avenue | Newark | Delaware | KG-4 | 19702 |
Viết bình luận