Số Zip 5: 19808 - MARSHALLTON, WILMINGTON, DE
Mã ZIP code 19808 là mã bưu chính năm MARSHALLTON, DE. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19808. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19808. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19808, v.v.
Mã Bưu 19808 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19808 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
DE - Delaware | New Castle County | MARSHALLTON | 19808 |
DE - Delaware | New Castle County | WILMINGTON | 19808 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 19808 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 19808 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
19808 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19808 là gì? Mã ZIP 19808 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19808. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
19808-0001 | PO BOX 5001 (From 5001 To 5055), WILMINGTON, DE |
19808-0059 | PO BOX 5900, WILMINGTON, DE |
19808-0060 | PO BOX 5060 (From 5060 To 5085), WILMINGTON, DE |
19808-0086 | PO BOX 5086 (From 5086 To 5089), WILMINGTON, DE |
19808-0090 | PO BOX 5090 (From 5090 To 5105), WILMINGTON, DE |
19808-0106 | PO BOX 5106 (From 5106 To 5109), WILMINGTON, DE |
19808-0110 | PO BOX 5110 (From 5110 To 5115), WILMINGTON, DE |
19808-0121 | PO BOX 5121 (From 5121 To 5175), WILMINGTON, DE |
19808-0201 | PO BOX 5201 (From 5201 To 5232), WILMINGTON, DE |
19808-0241 | PO BOX 5241 (From 5241 To 5299), WILMINGTON, DE |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 19808
MARSHALLTON là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 19808. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng MARSHALLTON.
-
MARSHALLTON Bưu điện
ĐịA Chỉ 3434 OLD CAPITOL TRL, WILMINGTON, DE, 19808-9998
điện thoại 302-998-1168
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 19808 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19808
Mã Bưu 19808 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ MARSHALLTON, New Castle County, Delaware. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 19808 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 19804, 19707, 19711, 19736, và 19805, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19808 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
19804 | 4.294 |
19707 | 6.042 |
19711 | 6.094 |
19736 | 6.179 |
19805 | 6.423 |
19713 | 7.629 |
19807 | 8.057 |
19710 | 8.381 |
19714 | 8.529 |
19735 | 8.947 |
19806 | 9.161 |
19712 | 9.221 |
19718 | 9.221 |
19725 | 9.221 |
19726 | 9.221 |
19717 | 9.418 |
19715 | 9.439 |
19716 | 9.793 |
19732 | 10.212 |
19880 | 10.217 |
19884 | 10.227 |
19885 | 10.227 |
19886 | 10.227 |
19890 | 10.227 |
19891 | 10.227 |
19892 | 10.227 |
19893 | 10.227 |
19894 | 10.227 |
19895 | 10.227 |
19896 | 10.227 |
19897 | 10.227 |
19898 | 10.227 |
19899 | 10.227 |
19850 | 10.409 |
19721 | 11.711 |
19802 | 12.044 |
19350 | 12.26 |
19720 | 12.635 |
19801 | 12.739 |
19374 | 12.837 |
19803 | 13.017 |
19311 | 13.2 |
19357 | 13.43 |
19347 | 13.74 |
19702 | 13.858 |
19317 | 14.852 |
19348 | 15.149 |
19701 | 15.569 |
19809 | 15.572 |
08023 | 16.152 |
21920 | 16.211 |
19810 | 16.393 |
08070 | 17.883 |
19351 | 18.057 |
19708 | 18.336 |
08069 | 18.716 |
19366 | 18.778 |
19706 | 18.781 |
19360 | 18.811 |
19318 | 18.847 |
19375 | 18.888 |
19352 | 19.766 |
19390 | 19.812 |
19346 | 19.907 |
19733 | 19.919 |
19703 | 20.008 |
21916 | 20.263 |
21922 | 20.295 |
19331 | 20.679 |
19060 | 20.684 |
19061 | 20.684 |
19339 | 20.833 |
19340 | 20.833 |
19382 | 21.435 |
08067 | 21.585 |
21921 | 21.731 |
19373 | 22.394 |
19383 | 23.033 |
19395 | 23.868 |
19017 | 23.88 |
19342 | 24.14 |
19319 | 24.493 |
19014 | 24.678 |
trường đại học trong Mã ZIP 19808
Thư viện trong Mã ZIP 19808
-
KIRKWOOD HIGHWAY PUBLIC LIBRARY
điện thoại: (302) 995-7663ĐịA Chỉ: 6000 KIRKWOOD HIGHWAY, WILMINGTON DE 19808, USA
Trường học trong Mã ZIP 19808
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19808 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Anna P. Mote Elementary School | 2110 Edwards Avenue | Wilmington | Delaware | KG-5 | 19808 |
Brandywine Springs Elementary School | 2916 Duncan Road | Wilmington | Delaware | KG-5 | 19808 |
Heritage Elementary School | 2815 Highlands Lane | Wilmington | Delaware | KG-5 | 19808 |
John Dickinson High School | 1801 Milltown Road | Wilmington | Delaware | 8-12 | 19808 |
Linden Hill Elementary School | 3415 Skyline Drive | Wilmington | Delaware | KG-5 | 19808 |
Marbrook Elementary School | 2101 Centerville Road | Wilmington | Delaware | KG-5 | 19808 |
Skyline Middle School | 2900 Skyline Drive | Wilmington | Delaware | 19808 | |
Thomas Mckean High School | 301 Mckennan's Church Road | Wilmington | Delaware | 8-12 | 19808 |
Viết bình luận