Thành Phố: BRIDGEVILLE, DE - Mã Bưu
BRIDGEVILLE Mã ZIP là 19933. Trang này chứa danh sách BRIDGEVILLE Mã ZIP gồm 9 chữ số, BRIDGEVILLE dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và BRIDGEVILLE địa chỉ ngẫu nhiên.
BRIDGEVILLE Mã Bưu
Mã zip của BRIDGEVILLE, Delaware là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho BRIDGEVILLE.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
BRIDGEVILLE | 19933 | 10,427 |
BRIDGEVILLE Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho BRIDGEVILLE, Delaware là gì? Dưới đây là danh sách BRIDGEVILLE ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | BRIDGEVILLE ĐịA Chỉ |
---|---|
19933-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 120), BRIDGEVILLE, DE |
19933-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 236), BRIDGEVILLE, DE |
19933-0241 | PO BOX 241 (From 241 To 354), BRIDGEVILLE, DE |
19933-0361 | PO BOX 361 (From 361 To 476), BRIDGEVILLE, DE |
19933-0481 | PO BOX 481 (From 481 To 598), BRIDGEVILLE, DE |
19933-0601 | PO BOX 601 (From 601 To 718), BRIDGEVILLE, DE |
19933-0721 | PO BOX 721 (From 721 To 838), BRIDGEVILLE, DE |
19933-0841 | PO BOX 841 (From 841 To 958), BRIDGEVILLE, DE |
19933-1000 | 701 N CANNON ST, BRIDGEVILLE, DE |
19933-1001 | 501 (From 501 To 599 Odd) BIRCH ST, BRIDGEVILLE, DE |
- Trang 1
- ››
BRIDGEVILLE Bưu điện
BRIDGEVILLE có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
BRIDGEVILLE Bưu điện
ĐịA Chỉ 300 WALNUT ST, BRIDGEVILLE, DE, 19933-9998
điện thoại 302-337-7354
*Bãi đậu xe có sẵn
BRIDGEVILLE Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BRIDGEVILLE, Delaware. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
DE - Delaware-
Quận:
CountyFIPS: 10005 - Sussex County Tên Thành Phố:
BRIDGEVILLE- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong BRIDGEVILLE
BRIDGEVILLE Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
BRIDGEVILLE Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của BRIDGEVILLE vào năm 2010 và 2020.
- ·BRIDGEVILLE Dân Số 2020: 2,462
- ·BRIDGEVILLE Dân Số 2010: 2,059
BRIDGEVILLE viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của BRIDGEVILLE - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BRIDGEVILLE HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 306 | BRIDGEVILLE | DE | 19933-0306 | (302) 337-7600 |
BRIDGEVILLE AREA HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 652 | BRIDGEVILLE | PA | 15017-0652 | (412) 221-4052 |
BRIDGEVILLE Thư viện
Đây là danh sách các trang của BRIDGEVILLE - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BRIDGEVILLE PUBLIC LIBRARY | 600 SOUTH CANNON STREET | BRIDGEVILLE | DE | 19933 | (302) 337-7401 |
BRIDGEVILLE PUBLIC LIBRARY | 505 MCMILLEN ST | BRIDGEVILLE | PA | 15017 | (412) 221-3737 |
BRIDGEVILLE Trường học
Đây là danh sách các trang của BRIDGEVILLE - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Bridgeville Elementary | P.o. Box 98 | Bridgeville | California | KG-8 | 95526 |
Hoaglin-zenia Elementary | Star Rt.,Box 156 | Bridgeville | California | KG-8 | 95526 |
Mt. Lassic High (cont.) | Star Rt.,Box 155 | Bridgeville | California | 9-12 | 95526 |
Southern Trinity Community Day | P.o. Box 156 | Bridgeville | California | 7-12 | 95526 |
Southern Trinity High | Star Rt. Box 155 | Bridgeville | California | 9-12 | 95526 |
Van Duzen Elementary | Star Rt.,Box 156 | Bridgeville | California | KG-8 | 95526 |
Woodbridge Early Childhood Education Center | 48 Church Street | Bridgeville | Delaware | PK-1 | 19933 |
Woodbridge Middle School | 120 Edgewood Avenue | Bridgeville | Delaware | 7-8 | 19933 |
Woodbridge Senior High School | 307 Laws Street | Bridgeville | Delaware | 8-12 | 19933 |
Chartiers Valley Primary Sch | 125 Thoms Run Rd | Bridgeville | Pennsylvania | KG-2 | 15017 |
Chartiers Valley High School | 50 Thoms Run Rd | Bridgeville | Pennsylvania | 9-12 | 15017 |
Chartiers Valley Middle School | 50 Thoms Run Rd | Bridgeville | Pennsylvania | 6-8 | 15017 |
Viết bình luận