Số Zip 5: 19802 - WILMINGTON, DE
Mã ZIP code 19802 là mã bưu chính năm WILMINGTON, DE. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19802. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19802. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19802, v.v.
Mã Bưu 19802 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19802 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
DE - Delaware | New Castle County | WILMINGTON | 19802 |
Mã zip cộng 4 cho 19802 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
19802 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19802 là gì? Mã ZIP 19802 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19802. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
19802-1001 | 4601 (From 4601 To 4699 Odd) BIG ROCK DR, WILMINGTON, DE |
19802-1002 | 4501 (From 4501 To 4599 Odd) PEBBLE DR, WILMINGTON, DE |
19802-1003 | 4500 (From 4500 To 4598 Even) PEBBLE DR, WILMINGTON, DE |
19802-1004 | 4600 (From 4600 To 4698 Even) BIG ROCK DR, WILMINGTON, DE |
19802-1005 | 4600 (From 4600 To 4698 Even) LITTLE ROCK RD, WILMINGTON, DE |
19802-1006 | 4601 (From 4601 To 4699 Odd) LITTLE ROCK RD, WILMINGTON, DE |
19802-1100 | 4501 (From 4501 To 4599 Odd) FIELDING RD, WILMINGTON, DE |
19802-1101 | 4401 (From 4401 To 4499 Odd) FIELDING RD, WILMINGTON, DE |
19802-1102 | 4400 (From 4400 To 4498 Even) FIELDING RD, WILMINGTON, DE |
19802-1103 | 701 (From 701 To 799 Odd) TALLEY RD, WILMINGTON, DE |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 19802 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19802
Mã Bưu 19802 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ WILMINGTON, New Castle County, Delaware. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 19802 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 19850, 19880, 19884, 19885, và 19886, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19802 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
19850 | 1.701 |
19880 | 2.037 |
19884 | 2.056 |
19885 | 2.056 |
19886 | 2.056 |
19890 | 2.056 |
19891 | 2.056 |
19892 | 2.056 |
19893 | 2.056 |
19894 | 2.056 |
19895 | 2.056 |
19896 | 2.056 |
19897 | 2.056 |
19898 | 2.056 |
19899 | 2.056 |
19806 | 3.183 |
19809 | 3.536 |
19801 | 4.176 |
19803 | 4.866 |
19805 | 5.622 |
19732 | 5.826 |
19710 | 6.176 |
19810 | 6.742 |
19703 | 8.245 |
08023 | 8.349 |
19807 | 8.572 |
08069 | 8.738 |
19735 | 8.865 |
19804 | 9.127 |
08067 | 10.12 |
19060 | 10.64 |
19061 | 10.64 |
19736 | 10.838 |
19721 | 11.127 |
19808 | 12.044 |
19317 | 12.406 |
19707 | 13.869 |
08070 | 14.127 |
19720 | 14.197 |
19331 | 14.251 |
19339 | 14.28 |
19340 | 14.28 |
19014 | 14.508 |
19357 | 14.531 |
08085 | 14.86 |
19017 | 15.494 |
08014 | 15.714 |
19013 | 15.735 |
19052 | 16.653 |
19373 | 16.88 |
19342 | 16.891 |
19015 | 17.024 |
19713 | 17.858 |
19016 | 17.899 |
19366 | 18.053 |
19711 | 18.097 |
19319 | 18.617 |
19395 | 19.429 |
19382 | 19.969 |
19086 | 20.078 |
19348 | 20.088 |
19022 | 20.146 |
19063 | 20.182 |
19094 | 20.329 |
19714 | 20.514 |
19706 | 20.544 |
19712 | 20.741 |
19718 | 20.741 |
19725 | 20.741 |
19726 | 20.741 |
19715 | 20.994 |
19374 | 21.022 |
19717 | 21.144 |
19383 | 21.195 |
19716 | 21.23 |
19039 | 21.315 |
19037 | 21.354 |
19065 | 21.364 |
19091 | 21.364 |
08027 | 21.48 |
19311 | 21.623 |
19078 | 21.638 |
19081 | 21.925 |
08098 | 22.09 |
19702 | 22.213 |
19033 | 22.64 |
19701 | 23.387 |
19350 | 23.395 |
19375 | 23.463 |
19381 | 23.615 |
19076 | 23.675 |
08039 | 23.861 |
08056 | 23.879 |
19070 | 24.098 |
19029 | 24.29 |
19074 | 24.522 |
19043 | 24.67 |
19733 | 24.739 |
19098 | 24.861 |
19113 | 24.894 |
Thư viện trong Mã ZIP 19802
-
NORTH WILMINGTON LIBRARY
điện thoại: (302) 761-4290ĐịA Chỉ: 3400 NORTH MARKET STREET, WILMINGTON DE 19802, USA
Trường học trong Mã ZIP 19802
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19802 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
East Side Charter School | 2401 North Thatcher Street | Wilmington | Delaware | KG-6 | 19802 |
Evan G. Shortlidge Academy | 100 West 18th Street | Wilmington | Delaware | KG-5 | 19802 |
Marion T. Academy Charter School | 1121 Thatcher Street | Wilmington | Delaware | KG-8 | 19802 |
Martin Luther King Elementary School | 3000 North Claymont Street | Wilmington | Delaware | KG-5 | 19802 |
Pierre S. Dupont Elementary School | 701 West 34th Street | Wilmington | Delaware | KG-5 | 19802 |
Thomas A. Edison Charter School Of Wilmington | 2200 North Locust Street | Wilmington | Delaware | KG-8 | 19802 |
Warner Elementary School | 801 West 18th Street | Wilmington | Delaware | 1-5 | 19802 |
Warner Kindergarten Center | 820 West 19th Street | Wilmington | Delaware | PK-KG | 19802 |
Viết bình luận