Số Zip 5: 19899 - WILMINGTON, DE
Mã ZIP code 19899 là mã bưu chính năm WILMINGTON, DE. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19899. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19899. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19899, v.v.
Mã Bưu 19899 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19899 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
DE - Delaware | WILMINGTON | 19899 | |
DE - Delaware | New Castle County | WILMINGTON | 19899 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 19899 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 19899 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
19899 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19899 là gì? Mã ZIP 19899 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19899. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
19899-0001 | PO BOX 1 (From 1 To 8), WILMINGTON, DE |
19899-0009 | 500 DELAWARE AVE, WILMINGTON, DE |
19899-0011 | PO BOX 11 (From 11 To 29), WILMINGTON, DE |
19899-0030 | 500 DELAWARE AVE, WILMINGTON, DE |
19899-0031 | PO BOX 31 (From 31 To 70), WILMINGTON, DE |
19899-0081 | PO BOX 81 (From 81 To 108), WILMINGTON, DE |
19899-0109 | PO BOX 109 (From 109 To 113), WILMINGTON, DE |
19899-0121 | PO BOX 121 (From 121 To 127), WILMINGTON, DE |
19899-0128 | PO BOX 128, WILMINGTON, DE |
19899-0129 | PO BOX 129 (From 129 To 147), WILMINGTON, DE |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 19899 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19899
Mã Bưu 19899 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ WILMINGTON, , Delaware. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 19899 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 19850, 19802, 19806, 19801, và 19805, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19899 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
19850 | 1.338 |
19802 | 2.056 |
19806 | 2.336 |
19801 | 3.773 |
19805 | 3.882 |
19809 | 5.505 |
19710 | 5.665 |
19732 | 5.95 |
19803 | 6.053 |
19804 | 7.098 |
19807 | 8.012 |
08023 | 8.163 |
19810 | 8.497 |
19735 | 8.504 |
08069 | 9.391 |
19721 | 9.517 |
19736 | 9.846 |
19808 | 10.227 |
19703 | 10.292 |
08067 | 11.504 |
19720 | 12.486 |
19060 | 12.558 |
19061 | 12.558 |
19707 | 12.685 |
19317 | 12.933 |
08070 | 13.229 |
19357 | 14.51 |
19331 | 15.625 |
19339 | 15.677 |
19340 | 15.677 |
19713 | 15.815 |
19711 | 16.22 |
19014 | 16.476 |
08085 | 16.577 |
19017 | 17.224 |
08014 | 17.696 |
19013 | 17.791 |
19373 | 18.156 |
19342 | 18.46 |
19052 | 18.487 |
19366 | 18.512 |
19714 | 18.621 |
19712 | 18.757 |
19718 | 18.757 |
19725 | 18.757 |
19726 | 18.757 |
19706 | 18.985 |
19715 | 19.012 |
19015 | 19.056 |
19717 | 19.184 |
19716 | 19.235 |
19348 | 19.63 |
19016 | 19.953 |
19319 | 19.988 |
19374 | 20.042 |
19702 | 20.179 |
19395 | 20.572 |
19382 | 20.611 |
19311 | 20.614 |
19701 | 21.376 |
19350 | 21.895 |
19383 | 21.93 |
19063 | 22.048 |
19086 | 22.103 |
19022 | 22.2 |
19094 | 22.383 |
08098 | 22.678 |
19733 | 22.931 |
19039 | 22.95 |
19375 | 23.148 |
19708 | 23.287 |
19037 | 23.312 |
19065 | 23.322 |
19091 | 23.322 |
08027 | 23.454 |
19078 | 23.693 |
19347 | 23.795 |
19081 | 23.964 |
19381 | 24.545 |
19033 | 24.694 |
08039 | 24.994 |
Bệnh viện trong Mã ZIP 19899
-
ALFRED I DUPONT HOSPITAL FOR CHILDREN
điện thoại: (302) 651-4000Kiểu: ChildrensĐịA Chỉ: 1600 ROCKLAND RD PO BOX 269, WILMINGTON DE 19899, USA
viện bảo tàng trong Mã ZIP 19899
-
HISTORICAL SOCIETY FOR THE COURT OF CHANCERY OF THE STATE OF
điện thoại:Kỷ luật: Xã hội Lịch sử, Bảo tồn Di tíchĐịA Chỉ: PO BOX 1035, WILMINGTON DE 19899, USA
Trường học trong Mã ZIP 19899
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19899 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Alfred I. Dupont Hospital School | Po Box 269 | Wilmington | Delaware | PK-12 | 19899 |
First State School | 501 West 14th Street | Wilmington | Delaware | KG-12 | 19899 |
Viết bình luận