Số Zip 5: 19805 - ELSMERE, WILMINGTON, DE
Mã ZIP code 19805 là mã bưu chính năm ELSMERE, DE. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19805. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19805. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19805, v.v.
Mã Bưu 19805 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19805 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
DE - Delaware | New Castle County | ELSMERE | 19805 |
DE - Delaware | New Castle County | WILMINGTON | 19805 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 19805 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 19805 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
19805 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19805 là gì? Mã ZIP 19805 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19805. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
19805-0500 | PO BOX 2500, WILMINGTON, DE |
19805-0501 | PO BOX 2501 (From 2501 To 2507), WILMINGTON, DE |
19805-0508 | PO BOX 2508, WILMINGTON, DE |
19805-0509 | PO BOX 2509 (From 2509 To 2606), WILMINGTON, DE |
19805-0610 | PO BOX 2610, WILMINGTON, DE |
19805-0611 | PO BOX 2611 (From 2611 To 2618), WILMINGTON, DE |
19805-0621 | PO BOX 2621 (From 2621 To 2652), WILMINGTON, DE |
19805-0653 | PO BOX 2653, WILMINGTON, DE |
19805-0654 | PO BOX 2654 (From 2654 To 2720), WILMINGTON, DE |
19805-0721 | PO BOX 2721 (From 2721 To 2838), WILMINGTON, DE |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 19805
LANCASTER AVE là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 19805. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng LANCASTER AVE.
-
LANCASTER AVE Bưu điện
ĐịA Chỉ 1500 LANCASTER AVE, WILMINGTON, DE, 19805-9998
điện thoại 302-654-0725
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 19805 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19805
Mã Bưu 19805 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ELSMERE, New Castle County, Delaware. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 19805 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 19806, 19880, 19884, 19885, và 19886, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19805 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
19806 | 2.886 |
19880 | 3.864 |
19884 | 3.882 |
19885 | 3.882 |
19886 | 3.882 |
19890 | 3.882 |
19891 | 3.882 |
19892 | 3.882 |
19893 | 3.882 |
19894 | 3.882 |
19895 | 3.882 |
19896 | 3.882 |
19897 | 3.882 |
19898 | 3.882 |
19899 | 3.882 |
19850 | 3.995 |
19710 | 4.068 |
19804 | 4.153 |
19732 | 5.485 |
19802 | 5.622 |
19807 | 5.719 |
19808 | 6.423 |
19735 | 6.511 |
19736 | 6.611 |
19801 | 7.031 |
19803 | 7.418 |
19707 | 9.1 |
19809 | 9.149 |
19721 | 9.751 |
19810 | 10.623 |
08023 | 11.126 |
19720 | 12.136 |
19317 | 12.145 |
19711 | 12.489 |
19357 | 12.617 |
19713 | 12.722 |
08069 | 12.997 |
19703 | 13.662 |
08070 | 14.874 |
19714 | 14.914 |
19060 | 14.933 |
19061 | 14.933 |
19712 | 15.28 |
19718 | 15.28 |
19725 | 15.28 |
19726 | 15.28 |
08067 | 15.378 |
19715 | 15.524 |
19717 | 15.623 |
19716 | 15.797 |
19331 | 16.436 |
19339 | 16.54 |
19340 | 16.54 |
19374 | 16.586 |
19348 | 16.864 |
19311 | 17.122 |
19366 | 17.327 |
19702 | 17.836 |
19350 | 18.033 |
19373 | 18.653 |
19706 | 18.862 |
19017 | 18.881 |
19014 | 18.953 |
19701 | 19.245 |
19342 | 19.651 |
19382 | 19.714 |
19347 | 19.913 |
08085 | 20.427 |
19052 | 20.429 |
19375 | 20.537 |
19319 | 20.654 |
19395 | 20.708 |
19013 | 20.943 |
19383 | 21.18 |
08014 | 21.276 |
19708 | 21.509 |
19015 | 21.847 |
19733 | 21.858 |
21920 | 22.417 |
19318 | 22.956 |
19016 | 23.157 |
19063 | 24.043 |
19381 | 24.138 |
19039 | 24.224 |
19390 | 24.379 |
19351 | 24.428 |
19360 | 24.617 |
19086 | 24.82 |
Bệnh viện trong Mã ZIP 19805
-
ST FRANCIS HOSPITAL
điện thoại: (302) 421-4100Kiểu: Acute Care HospitalsĐịA Chỉ: 7TH AND CLAYTON STS, WILMINGTON DE 19805, USA
Thư viện trong Mã ZIP 19805
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19805 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ELSMERE PUBLIC LIBRARY | 30 SPRUCE AVENUE | ELSMERE | DE | 19805 | (302) 892-2210 |
WOODLAWN LIBRARY | 2020 W. 9TH STREET | WILMINGTON | DE | 19805 | (302) 571-7425 |
Trường học trong Mã ZIP 19805
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19805 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Alternative Programs | 1800 Prospect Road | Wilmington | Delaware | 1-12 | 19805 |
Austin D. Baltz Elementary School | 1500 Spruce Avenue | Wilmington | Delaware | PK-5 | 19805 |
Bayard Intermediate School | 200 South Dupont Street | Wilmington | Delaware | PK-6 | 19805 |
Viết bình luận