Số Zip 5: 19803 - TALLEYVILLE, WILMINGTON, DE
Mã ZIP code 19803 là mã bưu chính năm TALLEYVILLE, DE. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19803. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19803. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19803, v.v.
Mã Bưu 19803 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19803 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
DE - Delaware | New Castle County | TALLEYVILLE | 19803 |
DE - Delaware | New Castle County | WILMINGTON | 19803 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 19803 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 19803 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
19803 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19803 là gì? Mã ZIP 19803 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19803. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
19803-0201 | PO BOX 7201 (From 7201 To 7278), WILMINGTON, DE |
19803-0281 | PO BOX 7281 (From 7281 To 7316), WILMINGTON, DE |
19803-0321 | PO BOX 7321 (From 7321 To 7398), WILMINGTON, DE |
19803-0400 | PO BOX 7400, WILMINGTON, DE |
19803-0401 | PO BOX 7401 (From 7401 To 7420), WILMINGTON, DE |
19803-0421 | PO BOX 7421 (From 7421 To 7448), WILMINGTON, DE |
19803-0450 | PO BOX 7450, WILMINGTON, DE |
19803-0451 | PO BOX 7451 (From 7451 To 7458), WILMINGTON, DE |
19803-0460 | PO BOX 7460, WILMINGTON, DE |
19803-0461 | PO BOX 7461 (From 7461 To 7480), WILMINGTON, DE |
Bưu điện ở Mã ZIP 19803
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 19803. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 19803 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
WILMINGTON | 3911 CONCORD PIKE | WILMINGTON | 302-479-9501 | 19803-9997 |
TALLEYVILLE | 3911 CONCORD PIKE | WILMINGTON | 302-478-5753 | 19803-9995 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 19803 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19803
Mã Bưu 19803 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ TALLEYVILLE, New Castle County, Delaware. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 19803 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 19732, 19810, 19850, 19806, và 19710, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19803 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
19732 | 3.132 |
19810 | 3.382 |
19850 | 4.736 |
19806 | 4.75 |
19710 | 4.795 |
19802 | 4.866 |
19809 | 5.769 |
19880 | 5.999 |
19884 | 6.053 |
19885 | 6.053 |
19886 | 6.053 |
19890 | 6.053 |
19891 | 6.053 |
19892 | 6.053 |
19893 | 6.053 |
19894 | 6.053 |
19895 | 6.053 |
19896 | 6.053 |
19897 | 6.053 |
19898 | 6.053 |
19899 | 6.053 |
19735 | 6.227 |
19807 | 6.465 |
19805 | 7.418 |
19060 | 7.67 |
19061 | 7.67 |
19317 | 7.828 |
19703 | 8.031 |
19801 | 9.042 |
19736 | 9.368 |
19331 | 9.574 |
19339 | 9.63 |
19340 | 9.63 |
19357 | 10.629 |
19017 | 11.505 |
19804 | 11.57 |
19014 | 11.676 |
19373 | 12.114 |
19342 | 12.498 |
19707 | 12.575 |
08069 | 12.92 |
08067 | 13.01 |
19052 | 13.012 |
19808 | 13.017 |
08023 | 13.129 |
19366 | 13.448 |
19319 | 13.935 |
19013 | 14.335 |
19395 | 14.592 |
19015 | 14.763 |
19382 | 15.209 |
19721 | 15.56 |
08014 | 15.668 |
19383 | 16.384 |
08085 | 16.391 |
19016 | 16.576 |
19063 | 16.625 |
19348 | 16.764 |
19039 | 17.037 |
19086 | 17.638 |
19037 | 18.276 |
19065 | 18.288 |
19091 | 18.288 |
19720 | 18.476 |
19094 | 18.486 |
19381 | 18.75 |
19022 | 18.792 |
19374 | 18.807 |
08070 | 18.985 |
19711 | 18.993 |
19311 | 19.459 |
19081 | 19.655 |
19375 | 19.806 |
19713 | 20.032 |
19078 | 20.132 |
19397 | 20.542 |
19398 | 20.542 |
19399 | 20.542 |
19033 | 20.704 |
19028 | 20.844 |
08027 | 21.279 |
19714 | 21.412 |
19070 | 21.864 |
19380 | 21.976 |
19076 | 22.008 |
19712 | 22.227 |
19718 | 22.227 |
19725 | 22.227 |
19726 | 22.227 |
19073 | 22.298 |
19064 | 22.336 |
19717 | 22.432 |
19715 | 22.45 |
19350 | 22.586 |
19043 | 22.742 |
19716 | 22.787 |
19098 | 22.851 |
19074 | 22.921 |
19029 | 23.193 |
19113 | 23.829 |
19036 | 23.983 |
08056 | 24.648 |
19032 | 24.662 |
19008 | 24.665 |
19318 | 24.897 |
19018 | 24.972 |
trường đại học trong Mã ZIP 19803
viện bảo tàng trong Mã ZIP 19803
-
NEMOURS MANSION AND GARDENS
điện thoại:Kỷ luật: Vườn ươm, Vườn bách thảo & Trung tâm tự nhiênĐịA Chỉ: 1600 ROCKLAND ROAD, WILMINGTON DE 19803, USA
Thư viện trong Mã ZIP 19803
-
BRANDYWINE HUNDRED LIBRARY
điện thoại: (302) 477-3150ĐịA Chỉ: 1300 FOULK ROAD, WILMINGTON DE 19803, USA
Trường học trong Mã ZIP 19803
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19803 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Brandywine High School | 1400 Foulk Road | Wilmington | Delaware | 9-12 | 19803 |
Lombardy Elementary School | 412 Foulk Road | Wilmington | Delaware | KG-3 | 19803 |
Springer Middle School | 2220 Shipley Road | Wilmington | Delaware | 7-8 | 19803 |
Viết bình luận