Số Zip 5: 19809 - BELLEFONTE, EDGEMOOR, WILMINGTON, DE
Mã ZIP code 19809 là mã bưu chính năm BELLEFONTE, DE. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 19809. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 19809. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 19809, v.v.
Mã Bưu 19809 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 19809 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
DE - Delaware | New Castle County | BELLEFONTE | 19809 |
DE - Delaware | New Castle County | EDGEMOOR | 19809 |
DE - Delaware | New Castle County | WILMINGTON | 19809 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 19809 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 19809 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
19809 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 19809 là gì? Mã ZIP 19809 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 19809. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
19809-0403 | PO BOX 9404, WILMINGTON, DE |
19809-0409 | PO BOX 9409, WILMINGTON, DE |
19809-0410 | PO BOX 9410, WILMINGTON, DE |
19809-0411 | PO BOX 9411 (From 9411 To 9424), WILMINGTON, DE |
19809-0426 | PO BOX 9426, WILMINGTON, DE |
19809-0430 | PO BOX 9430 (From 9430 To 9434), WILMINGTON, DE |
19809-0435 | PO BOX 9435 (From 9435 To 9494), WILMINGTON, DE |
19809-0500 | PO BOX 9500 (From 9500 To 9535), WILMINGTON, DE |
19809-0536 | PO BOX 9536 (From 9536 To 9560), WILMINGTON, DE |
19809-0561 | PO BOX 9561, WILMINGTON, DE |
Bưu điện ở Mã ZIP 19809
EDGEMOOR là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 19809. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng EDGEMOOR.
-
EDGEMOOR Bưu điện
ĐịA Chỉ 4901 GOVERNOR PRINTZ BLVD, WILMINGTON, DE, 19809-9998
điện thoại 302-762-1833
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 19809 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 19809
Mã Bưu 19809 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BELLEFONTE, New Castle County, Delaware. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 19809 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 19802, 19703, 19850, 19880, và 19884, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 19809 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
19802 | 3.536 |
19703 | 4.914 |
19850 | 5.171 |
19880 | 5.498 |
19884 | 5.505 |
19885 | 5.505 |
19886 | 5.505 |
19890 | 5.505 |
19891 | 5.505 |
19892 | 5.505 |
19893 | 5.505 |
19894 | 5.505 |
19895 | 5.505 |
19896 | 5.505 |
19897 | 5.505 |
19898 | 5.505 |
19899 | 5.505 |
19810 | 5.639 |
19801 | 5.685 |
19803 | 5.769 |
19806 | 6.545 |
08067 | 7.312 |
08069 | 7.413 |
19732 | 8.099 |
19060 | 8.466 |
19061 | 8.466 |
08023 | 8.557 |
19710 | 9.027 |
19805 | 9.149 |
19807 | 11.304 |
19735 | 11.38 |
08085 | 11.47 |
19014 | 11.971 |
08014 | 12.193 |
19013 | 12.487 |
19804 | 12.599 |
19721 | 13.425 |
19317 | 13.518 |
19339 | 13.561 |
19340 | 13.561 |
19331 | 13.589 |
19017 | 13.819 |
19736 | 13.877 |
19015 | 14.089 |
19016 | 14.592 |
19052 | 14.609 |
08070 | 15.071 |
19808 | 15.572 |
19342 | 15.638 |
19373 | 16.351 |
19357 | 16.376 |
19720 | 16.593 |
19022 | 16.822 |
19707 | 17.017 |
19094 | 17.157 |
19086 | 17.162 |
19319 | 17.817 |
08027 | 17.955 |
19063 | 17.961 |
19078 | 18.342 |
19037 | 18.769 |
19065 | 18.777 |
19091 | 18.777 |
19081 | 18.902 |
19366 | 19.065 |
19395 | 19.118 |
19033 | 19.475 |
19039 | 19.787 |
08098 | 20.264 |
08056 | 20.385 |
19076 | 20.41 |
19382 | 20.617 |
19029 | 20.875 |
19070 | 21.035 |
08039 | 21.168 |
19074 | 21.23 |
19713 | 21.294 |
19113 | 21.47 |
19043 | 21.482 |
19711 | 21.631 |
19383 | 21.652 |
19098 | 21.702 |
19064 | 22.289 |
19348 | 22.384 |
19706 | 22.528 |
19036 | 22.6 |
19032 | 22.847 |
08020 | 23.25 |
19028 | 23.405 |
19381 | 23.654 |
19374 | 23.908 |
19018 | 24.019 |
19153 | 24.033 |
19714 | 24.049 |
19079 | 24.115 |
19712 | 24.257 |
19718 | 24.257 |
19725 | 24.257 |
19726 | 24.257 |
19397 | 24.268 |
19398 | 24.268 |
19399 | 24.268 |
08062 | 24.286 |
08066 | 24.31 |
19715 | 24.511 |
19311 | 24.533 |
19073 | 24.656 |
19717 | 24.671 |
19716 | 24.738 |
08061 | 24.829 |
viện bảo tàng trong Mã ZIP 19809
-
BUSINESS HISTORY AND TECH MUSEUM
điện thoại: (302) 798-2100Kỷ luật: Bảo tàng chung chưa được phân loại hoặcĐịA Chỉ: 1200 PHILADELPHIA PIKE, WILMINGTON DE 19809, USA
Trường học trong Mã ZIP 19809
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 19809 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Mount Pleasant Elementary School | 500 Duncan Road | Wilmington | Delaware | KG-3 | 19809 |
Mount Pleasant Gifted Program | 500 Duncan Road | Wilmington | Delaware | 8-12 | 19809 |
Mount Pleasant High School | 5201 Washington Street Extensi | Wilmington | Delaware | PK-12 | 19809 |
Viết bình luận